中国大学mooc交际越南语(一)辅导资料

[复制链接]
查看: 31|回复: 0

24万

主题

24万

帖子

34万

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
341712
发表于 2025-3-22 10:34:44 | 显示全部楼层 |阅读模式
交际越南语(一)
学校: 无
问题 1: 1. Anh ở phòng số  ?
选项:

A. mấy

B. bao nhiêu

C. gì
答案: mấy
问题 2: 2. Xin   một lát.Linh không ở nhà
选项:

A. đến

B. từ

C. đợi
答案: đợi
问题 3: 3. cho tôi gặp Linh.
选项:

A. Làm ơn

B. Xin

C. Alô
答案: Làm ơn
问题 4: 4. Tôi   phòng số 203.
选项:

A. ở

B. Xin

C. lại
答案: ở
问题 5: 5. Số điện thoại di động của bạn  ?
选项:

A. bao nhiêu

B. khi nào

C. phải không
答案: bao nhiêu
问题 6: 1. Tối muốn đi siêu thị , bạn biết   ở đâu có siêu thị không?
选项:

A. gần đây

B. Đi thẳng

C. Rẽ
答案: gần đây
问题 7: 2. Làm ơn cho tôi hổi:nhà ăn đi   thế nào?
选项:

A. ở

B. như

C. cho
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 8: 3. Em cứ đi thẳng,sau   trái
选项:

A. đi

B. cho

C. rẽ
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 9: 4. Xin lỗi, tôi muốn đến siêu thị,bạn có thể   cho tôi không?
选项:

A. chỉ

B. Đi bộ

C. Rẽ trái
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 10: 5. Làm ơn cho tôi hổi:nhà ăn   như thế nào?
选项:

A. đi

B. cho

C. Đến
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 11: 1. 请选择正确答案
问声(Thanh hỏi)
选项:

A. Bõ

B. Bỏ

C. Bò
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 12: 2. 请选择正确答案
玄声(Thanh huyền)
选项:

A. Bà

B. Bá

C. Bạ
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 13: 3. 请选择正确答案
重声(Thanh nặng)
选项:

A. Béo

B. Bẹo

C. Bèo
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 14: 1. 请选择正确答案
跌声(Thanh ngã)
选项:

A. Bỏ

B. Bõ

C. Bò
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 15: 2. 请选择正确答案
锐声(Thanh sắc)
选项:

A. Bố

B. Bồ

C. Bỗ
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 16: 1. Tôi   bận, còn bạn thì thế nào?
选项:

A. rất

B. lắm

C. bình thường

D. Là
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 17: 2. Tôi khỏe ,   bạn?
选项:

A. và

B. với

C. còn

D. thế
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 18: 3. Bạn Minh! Minh có khỏe không?
选项:

A. Xin

B. Chào

C. Mời

D. Có
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 19: 4. Tôi khỏe ,   ông?
选项:

A. Bạn

B. Có

C. còn

D. Là
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 20: 1. Dạo này tôi không tốt
选项:

A. chào

B. lắm

C. tên

D. Là
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 21: 2. Bây giờ em xin  .
选项:

A. giới thiệu

B. tên

C. rất

D. là
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 22: 3. Tôi   là Trần Quang.
选项:

A. biết

B. chào

C. tên

D. đó
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 23: 4. Chào bạn Minh, rất   được quên biết Minh
选项:

A. chào

B. hân hạnh

C. tên

D. Là
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 24: 5. Đây   Minh.
选项:

A. chào

B. hân hạnh

C. tên

D. Là
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 25: 1. Chị   học tiếng Việt có khó không?
选项:

A. nghe

B. nhìn

C. xem

D. thấy
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 26: 2. Chị nói tiếng Việt giỏi lắm, chị   tiếng Việt bao lâu rồi?
选项:

A. nói

B. học

C. viết

D. tập
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 27: 3. Việt Nam ra, chị đã đi những nước nào rồi?
选项:

A. còn

B. Ngoài

C. biêt

D. trừ
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 28: 4. Chị sang Việt Nam làm gì? Tôi sang Việt Nam  .
选项:

A. du lịch

B. du học

C. công tác

D. thăm bạn
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 29: 5. Anh là người   nào? Tôi là người Việt Nam.
选项:

A. nhà

B. lớp

C. nước

D. thành phố
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 30: 1. Một tuần có mấy ngày?Một tuần có   ngày.
选项:

A. ba

B. bảy

C. tám

D. năm
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 31: 2. Mỗi   có bao nhiêu ngày? Mỗi tháng khoảng 30 ngày.
选项:

A. năm

B. ngày

C. tháng

D. tuần
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 32: 3. Ngày mai là   của bạn rồi, chúc bạn sinh nhật vui vẻ, vạn sự như ý.
选项:

A. ngày khai giảng

B. ngày lẽ

C. sinh nhật

D. cuối tuần
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 33: 4. Một năm có mấy tháng? Một năm có   tháng.
选项:

A. một

B. hai

C. ba

D. mười hai
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 34: 5. Hôm nay là   ? Hôm nay là chủ nhật.
选项:

A. chủ nhật

B. thứ mấy

C. thứ ba

D. thứ sáu
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 35: 1. Tôi muốn mua  .
选项:

A. tivi

B. hoa quả

C. bút bi
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 36: 2. Giá cả rất phù hợp với  .
选项:

A. người mua

B. người Trung Quốc

C. người tiêu dụng
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 37: 3. Ông có   loại tivi này không?
选项:

A. bán

B. thích

C. ghét
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 38: 4. tôi   loại này.
选项:

A. thích

B. mua

C. chọn
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 39: 5. Hàng này là   đấy.
选项:

A. kiểu mới

B. mốt mới

C. mốt nhất
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 40: 1. Không ,   có người ở, còn lại có người đặt cọc.
没有,一半有人住,另一半有人预定。
选项:

A. mười

B. hai mươi

C. một nửa
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 41: 2. Anh ấy ở phòng  ?
他在几号房?
选项:

A. bao nhiêu

B. số mấy

C. nào
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 42: 3. Anh đã mời   bạn đến ăn sinh nhật?
你请多少朋友来过生日?
选项:

A. mấy

B. bao nhiêu

C. bấy nhiêu
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 43: 4. của anh số mấy?
你的电话是多少?
选项:

A. Điện thoại

B. Máy

C. Điện
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 44: 5. phòng đều có khách hết rồi sao?
30个房间都客满了吗 ?
选项:

A. Hai mươi

B. Ba mươi

C. Bốn mươi
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 45: 1. Giờ chiếu phim là   ?
上映时间是几点?
选项:

A. mấy giờ

B. mấy tiếng

C. mấy cái
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 46: 2. Bộ phim đó bây giờ đang   rạp nào?
选项:

A. mua

B. chiếu

C. làm
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 47: 3. Cho tôi 2 vé ngồi ở  .
给我2张坐在前面的票。
选项:

A. giữa

B. đằng sau

C. đằng trước
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 48: 4. ở đâu?
售票处在哪里?
选项:

A. Chỗ mua vé

B. Nơi bán vé

C. Nơi chiếu phim
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 49: 5. Tôi muốn    trước chỗ ngồi.
我想先预定座位。
选项:

A. mua

B. bán

C. đặt
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 50: 1. Hãy cho tôi   chứng minh nhân dân.
选项:

A. lấy

B. tìm

C. xem
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 51: 2. Tỷ giá   là bao nhiêu?
选项:

A. hôm qua

B. ngày mai

C. hôm nay
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 52: 3. Tôi muốn   tiền trong tài khoản.
选项:

A. rút

B. đổi

C. gửi
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案

本帖子中包含更多资源

您需要 登录 才可以下载或查看,没有帐号?立即注册

x





上一篇:中国大学mooc化学反应过程与设备辅导资料
下一篇:中国大学mooc军事理论【重修4月1结课】辅导资料
回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

精彩课程推荐
|网站地图|网站地图