|
交际越南语(一)
学校: 无
问题 1: 1. Anh ở phòng số ?
选项:
•
A. mấy
•
B. bao nhiêu
•
C. gì
答案: mấy
问题 2: 2. Xin một lát.Linh không ở nhà
选项:
•
A. đến
•
B. từ
•
C. đợi
答案: đợi
问题 3: 3. cho tôi gặp Linh.
选项:
•
A. Làm ơn
•
B. Xin
•
C. Alô
答案: Làm ơn
问题 4: 4. Tôi phòng số 203.
选项:
•
A. ở
•
B. Xin
•
C. lại
答案: ở
问题 5: 5. Số điện thoại di động của bạn ?
选项:
•
A. bao nhiêu
•
B. khi nào
•
C. phải không
答案: bao nhiêu
问题 6: 1. Tối muốn đi siêu thị , bạn biết ở đâu có siêu thị không?
选项:
•
A. gần đây
•
B. Đi thẳng
•
C. Rẽ
答案: gần đây
问题 7: 2. Làm ơn cho tôi hổi:nhà ăn đi thế nào?
选项:
•
A. ở
•
B. như
•
C. cho
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 8: 3. Em cứ đi thẳng,sau trái
选项:
•
A. đi
•
B. cho
•
C. rẽ
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 9: 4. Xin lỗi, tôi muốn đến siêu thị,bạn có thể cho tôi không?
选项:
•
A. chỉ
•
B. Đi bộ
•
C. Rẽ trái
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 10: 5. Làm ơn cho tôi hổi:nhà ăn như thế nào?
选项:
•
A. đi
•
B. cho
•
C. Đến
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 11: 1. 请选择正确答案
问声(Thanh hỏi)
选项:
•
A. Bõ
•
B. Bỏ
•
C. Bò
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 12: 2. 请选择正确答案
玄声(Thanh huyền)
选项:
•
A. Bà
•
B. Bá
•
C. Bạ
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 13: 3. 请选择正确答案
重声(Thanh nặng)
选项:
•
A. Béo
•
B. Bẹo
•
C. Bèo
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 14: 1. 请选择正确答案
跌声(Thanh ngã)
选项:
•
A. Bỏ
•
B. Bõ
•
C. Bò
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 15: 2. 请选择正确答案
锐声(Thanh sắc)
选项:
•
A. Bố
•
B. Bồ
•
C. Bỗ
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 16: 1. Tôi bận, còn bạn thì thế nào?
选项:
•
A. rất
•
B. lắm
•
C. bình thường
•
D. Là
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 17: 2. Tôi khỏe , bạn?
选项:
•
A. và
•
B. với
•
C. còn
•
D. thế
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 18: 3. Bạn Minh! Minh có khỏe không?
选项:
•
A. Xin
•
B. Chào
•
C. Mời
•
D. Có
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 19: 4. Tôi khỏe , ông?
选项:
•
A. Bạn
•
B. Có
•
C. còn
•
D. Là
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 20: 1. Dạo này tôi không tốt
选项:
•
A. chào
•
B. lắm
•
C. tên
•
D. Là
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 21: 2. Bây giờ em xin .
选项:
•
A. giới thiệu
•
B. tên
•
C. rất
•
D. là
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 22: 3. Tôi là Trần Quang.
选项:
•
A. biết
•
B. chào
•
C. tên
•
D. đó
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 23: 4. Chào bạn Minh, rất được quên biết Minh
选项:
•
A. chào
•
B. hân hạnh
•
C. tên
•
D. Là
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 24: 5. Đây Minh.
选项:
•
A. chào
•
B. hân hạnh
•
C. tên
•
D. Là
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 25: 1. Chị học tiếng Việt có khó không?
选项:
•
A. nghe
•
B. nhìn
•
C. xem
•
D. thấy
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 26: 2. Chị nói tiếng Việt giỏi lắm, chị tiếng Việt bao lâu rồi?
选项:
•
A. nói
•
B. học
•
C. viết
•
D. tập
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 27: 3. Việt Nam ra, chị đã đi những nước nào rồi?
选项:
•
A. còn
•
B. Ngoài
•
C. biêt
•
D. trừ
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 28: 4. Chị sang Việt Nam làm gì? Tôi sang Việt Nam .
选项:
•
A. du lịch
•
B. du học
•
C. công tác
•
D. thăm bạn
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 29: 5. Anh là người nào? Tôi là người Việt Nam.
选项:
•
A. nhà
•
B. lớp
•
C. nước
•
D. thành phố
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 30: 1. Một tuần có mấy ngày?Một tuần có ngày.
选项:
•
A. ba
•
B. bảy
•
C. tám
•
D. năm
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 31: 2. Mỗi có bao nhiêu ngày? Mỗi tháng khoảng 30 ngày.
选项:
•
A. năm
•
B. ngày
•
C. tháng
•
D. tuần
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 32: 3. Ngày mai là của bạn rồi, chúc bạn sinh nhật vui vẻ, vạn sự như ý.
选项:
•
A. ngày khai giảng
•
B. ngày lẽ
•
C. sinh nhật
•
D. cuối tuần
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 33: 4. Một năm có mấy tháng? Một năm có tháng.
选项:
•
A. một
•
B. hai
•
C. ba
•
D. mười hai
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 34: 5. Hôm nay là ? Hôm nay là chủ nhật.
选项:
•
A. chủ nhật
•
B. thứ mấy
•
C. thứ ba
•
D. thứ sáu
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 35: 1. Tôi muốn mua .
选项:
•
A. tivi
•
B. hoa quả
•
C. bút bi
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 36: 2. Giá cả rất phù hợp với .
选项:
•
A. người mua
•
B. người Trung Quốc
•
C. người tiêu dụng
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 37: 3. Ông có loại tivi này không?
选项:
•
A. bán
•
B. thích
•
C. ghét
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 38: 4. tôi loại này.
选项:
•
A. thích
•
B. mua
•
C. chọn
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 39: 5. Hàng này là đấy.
选项:
•
A. kiểu mới
•
B. mốt mới
•
C. mốt nhất
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 40: 1. Không , có người ở, còn lại có người đặt cọc.
没有,一半有人住,另一半有人预定。
选项:
•
A. mười
•
B. hai mươi
•
C. một nửa
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 41: 2. Anh ấy ở phòng ?
他在几号房?
选项:
•
A. bao nhiêu
•
B. số mấy
•
C. nào
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 42: 3. Anh đã mời bạn đến ăn sinh nhật?
你请多少朋友来过生日?
选项:
•
A. mấy
•
B. bao nhiêu
•
C. bấy nhiêu
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 43: 4. của anh số mấy?
你的电话是多少?
选项:
•
A. Điện thoại
•
B. Máy
•
C. Điện
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 44: 5. phòng đều có khách hết rồi sao?
30个房间都客满了吗 ?
选项:
•
A. Hai mươi
•
B. Ba mươi
•
C. Bốn mươi
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 45: 1. Giờ chiếu phim là ?
上映时间是几点?
选项:
•
A. mấy giờ
•
B. mấy tiếng
•
C. mấy cái
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 46: 2. Bộ phim đó bây giờ đang rạp nào?
选项:
•
A. mua
•
B. chiếu
•
C. làm
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 47: 3. Cho tôi 2 vé ngồi ở .
给我2张坐在前面的票。
选项:
•
A. giữa
•
B. đằng sau
•
C. đằng trước
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 48: 4. ở đâu?
售票处在哪里?
选项:
•
A. Chỗ mua vé
•
B. Nơi bán vé
•
C. Nơi chiếu phim
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 49: 5. Tôi muốn trước chỗ ngồi.
我想先预定座位。
选项:
•
A. mua
•
B. bán
•
C. đặt
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 50: 1. Hãy cho tôi chứng minh nhân dân.
选项:
•
A. lấy
•
B. tìm
•
C. xem
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 51: 2. Tỷ giá là bao nhiêu?
选项:
•
A. hôm qua
•
B. ngày mai
•
C. hôm nay
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案
问题 52: 3. Tôi muốn tiền trong tài khoản.
选项:
•
A. rút
•
B. đổi
•
C. gửi
答案: 请关注ybaotk.com搜题查看答案 |
本帖子中包含更多资源
您需要 登录 才可以下载或查看,没有帐号?立即注册
x
上一篇:中国大学mooc化学反应过程与设备辅导资料下一篇:中国大学mooc军事理论【重修4月1结课】辅导资料
|